Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 | |||||
Bride of Silence | Hat mua roi bao lau | 2004 | 3.12 (2 Critiq.) | ||
Furie | Hai Phượng | 2019 | 3.08 (3 Critiq.) | ||
La Femme mariée de Nam Xuong | 1989 | 3 (1 Critiq.) | |||
The legend is alive | Huyền Thoại Bất Tử | 2008 | 3 (1 Critiq.) | ||
Clash | Bẫy Rồng | 2009 | 2.92 (9 Critiq.) | ||
The Rebel | Dòng Máu Anh Hùng | 2007 | 2.83 (13 Critiq.) | ||
Mê Thảo - Il fut un temps | Mê Thảo - Thời vang bóng | 2002 | 2.75 (4 Critiq.) | ||
Tang le Onzième | Nguol Thua | 1998 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Nostalgie à la campagne | Thương Nhớ Đồng Quê | 1995 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Floating Lives | Cánh đồng bất tận | 2010 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
The Lady Assassin | Mỹ Nhân Kế | 2013 | 2.5 (2 Critiq.) | ||
House in the Alley | Ngôi Nhà Trong Hẻm | 2012 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
Flapping in the Middle of Nowhere | Đập Cánh Giữa Không Trung | 2014 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
When Men are pregnant | Khi Đàn Ông Có Bầu | 2005 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
I Come With the Rain | 2008 | 2.15 (5 Critiq.) | |||
Spirits | Oan Hồn | 2004 | 2 (2 Critiq.) | ||
Trai Nhay | Trai Nhảy | 2007 | 2 (1 Critiq.) | ||
Little Heart | Trái Tim Bé Bỏng | 2008 | 2 (1 Critiq.) | ||
KFC | KFC | 2018 | 1.75 (1 Critiq.) | ||
Muoi : The Legend of a Portrait | 므이 | 2007 | 1.58 (3 Critiq.) | ||