Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 | |||||
La Vie de Sable | Đời Cát | 1999 | 4.25 (1 Critiq.) | ||
Bi, Đừng Sợ! | Bi, Đừng Sợ! | 2010 | 3.88 (2 Critiq.) | ||
The White silk dress | Áo lụa Hà Đông | 2006 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
Gardien de buffles | 2003 | 3.75 (2 Critiq.) | |||
La Danse de la cigogne | Vũ khúc con cò | 2002 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
L' Odeur de la papaye verte | Mui Du Du Xanh | 1993 | 3.62 (31 Critiq.) | ||
Cyclo | Xich Lo | 1995 | 3.58 (23 Critiq.) | ||
2030 | Nước 2030 | 2014 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Le Temps Revolu | Thoi xa vang | 2004 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
On the same river | Chung Một Dòng Sông | 1959 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The Story of Pao | Chuyện Của Pao | 2006 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Les Ames errantes | Nhung linh hon phieu bat | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Journey From the Fall | Vượt Sóng | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
L’Arbre aux papillons d’or | Bên trong vỏ kén vàng | 2023 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Stay awake, be ready | Hãy tỉnh thức và sẵn sàng | 2019 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
A la verticale de l'été | 1999 | 3.47 (34 Critiq.) | |||
Trois Saisons | Three Seasons | 1999 | 3.34 (8 Critiq.) | ||
La saison des goyaves | Mùa ổi | 2000 | 3.33 (3 Critiq.) | ||
Blood Letter | Thiên mệnh anh hùng | 2012 | 3.25 (1 Critiq.) | ||
Bride of Silence | Hat mua roi bao lau | 2004 | 3.12 (2 Critiq.) | ||